Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
state secretary




state+secretary
['steit'sekrətri]
danh từ
bộ trưởng bộ ngoại giao Mỹ (như) Secretary of State


/'steit'sekrətri/

danh từ
bộ trưởng bộ ngoại giao Mỹ ((cũng) Secretary of State)

Related search result for "state secretary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.